Characters remaining: 500/500
Translation

crab louse

Academic
Friendly

Từ "crab louse" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "rận cua". Đây một loại rận nhỏ sống ký sinh trên cơ thể người, thường tập trungvùng lông mu. Chúng gây ngứa khó chịu cho người bị nhiễm.

Định nghĩa
  • Crab louse (danh từ): loài rận sống ký sinh trên cơ thể người, đặc biệt vùng lông mu. Chúng hình dạng giống như cua, vậy được gọi là "crab" (cua).
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He was diagnosed with a crab louse infestation."
    • (Anh ấy được chẩn đoán mắc phải bệnh rận cua.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Preventing crab louse infestations requires proper hygiene and regular checks."
    • (Ngăn ngừa sự lây lan của rận cua đòi hỏi phải giữ gìn vệ sinh kiểm tra thường xuyên.)
Các biến thể từ gần giống
  • Crabs: Có thể dùng để chỉ nhiều con rận cua (danh từ số nhiều).
  • Pediculosis pubis: thuật ngữ y học chỉ tình trạng nhiễm rận cua.
Từ đồng nghĩa
  • Pubic lice: Đây một thuật ngữ khác để chỉ cùng một loại ký sinh trùng này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
Các cụm từ liên quan
  • Infestation: (n) sự nhiễm ký sinh trùng. dụ: "The infestation of crab lice can be quite uncomfortable."
  • Personal hygiene: (n) vệ sinh cá nhân. dụ: "Maintaining good personal hygiene helps prevent crab louse infections."
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "crab louse", nhưng một số cụm từ có thể dùng trong ngữ cảnh vệ sinh sức khỏe như: - "Get rid of": loại bỏ. dụ: "It's important to get rid of crab lice as soon as possible." - "Break out": bùng phát. dụ: "Crab lice can break out if personal hygiene is neglected."

Lưu ý
  • Rận cua không giống với rận đầu (head lice) hay rận thân (body lice), mặc dù chúng đều ký sinh trùng sống trên cơ thể người. Mỗi loại vị trí cách lây truyền khác nhau.
Noun
  1. loài rận sống ký sinh trên cơ thể người

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "crab louse"